Có 2 kết quả:

便桥 biàn qiáo ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˊ便橋 biàn qiáo ㄅㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

temporary bridge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

temporary bridge

Bình luận 0